
Để thành lập một phòng khám nha khoa, quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ thủ tục pháp lý. Có bộ hồ sơ đúng – đủ – chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian xin phép, tối ưu chi phí và sớm đi vào hoạt động hợp pháp. Bài viết dưới đây là hướng dẫn chi tiết, có checklist, thời gian xử lý, chi phí dự kiến, lỗi thường gặp và mẹo thực hành thực tế.
Bài viết do Đại lý thuế An Đức biên soạn, tối ưu chuẩn SEO cho chủ doanh nghiệp và bác sĩ nha khoa. Bạn có thể liên hệ nhanh để được tư vấn hồ sơ hoặc sử dụng dịch vụ kế toán trọn gói – đồng hành pháp lý – kế toán – thuế cho phòng khám.
I. HỒ SƠ, THỦ TỤC ĐỂ THÀNH LẬP PHÒNG KHÁM NHA KHOA, CHĂM SÓC RĂNG MIỆNG
Kinh doanh phòng khám răng hàm mặt là ngành nghề có điều kiện. Doanh nghiệp cần thực hiện hai giai đoạn: (1) đăng ký doanh nghiệp; và (2) xin Giấy phép hoạt động phòng khám răng hàm mặt tại Sở Y tế. Dưới đây là hướng dẫn lần lượt từng giai đoạn.
1) Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp (xin Giấy chứng nhận ĐKKD)
➤ Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ pháp lý
Bộ hồ sơ đăng ký thành lập phòng khám nha khoa tư nhân gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký kinh doanh phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt;
- Danh sách thành viên (công ty TNHH, công ty hợp danh) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (công ty cổ phần);
- Xác định vốn điều lệ phù hợp mô hình và nhu cầu hoạt động;
- Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập;
- Bản sao chứng chỉ hành nghề của người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật.
➤ Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch & Đầu tư (Sở KH&ĐT)
Nộp trực tiếp, qua bưu chính hoặc nộp online (nếu địa phương hỗ trợ). Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và khắc dấu, tiếp tục thực hiện thủ tục thuế – hóa đơn – bảo hiểm – treo biển tại trụ sở.
➤ Bước 3: Thời gian xử lý
Thông thường 3–5 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ sẽ có kết quả (Giấy CNĐKDN + dấu). Thời gian có thể thay đổi theo từng địa phương và chất lượng hồ sơ.
Bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ trọn gói để tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành ban đầu.
2) Hồ sơ xin Giấy phép hoạt động phòng khám răng hàm mặt (giấy phép con)
➤ Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo quy định (tham chiếu Điều 43 Nghị định 109/2016/NĐ-CP):
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép hoạt động phòng khám nha khoa;
- Danh sách đăng ký người hành nghề tại phòng khám;
- Bảng kê cơ sở vật chất, thiết bị y tế, tổ chức, nhân sự;
- Giấy tờ chứng minh đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, thiết bị y tế, nhân sự phù hợp với phạm vi hoạt động chuyên môn;
- Danh mục chuyên môn kỹ thuật của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh;
- Điều lệ tổ chức và hoạt động, phương án vận hành ban đầu;
- Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Chứng chỉ hành nghề của người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật và người phụ trách bộ phận chuyên môn.
Lưu ý: Một số địa phương yêu cầu bổ sung Hợp đồng thu gom rác thải y tế, Chứng nhận PCCC, Biên bản phân công người hướng dẫn thực hành…
➤ Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Y tế
Nộp trực tiếp, trực tuyến qua cổng dịch vụ công (nếu có) hoặc qua bưu chính.
➤ Bước 3: Thời gian xử lý
Khoảng 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ và cơ sở đáp ứng yêu cầu thẩm định, Sở Y tế sẽ cấp Giấy phép hoạt động.
II. QUY ĐỊNH VỀ ĐIỀU KIỆN THÀNH LẬP PHÒNG KHÁM NHA KHOA TƯ NHÂN

Phòng khám nha khoa là cơ sở khám chữa bệnh chuyên khoa. Chủ cơ sở cần đáp ứng điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự theo quy định hiện hành. Nhìn chung, các tiêu chí cốt lõi bao gồm:
1) Cơ sở vật chất
- Phòng khám bệnh, chữa bệnh diện tích tối thiểu 10 m2 và khu vực đón tiếp;
- Có buồng thủ thuật tối thiểu 10 m2 nếu có thực hiện thủ thuật/implant;
- Mỗi ghế răng cần đảm bảo diện tích tối thiểu 5 m2 nếu có hơn 1 ghế răng;
- Nếu sử dụng thiết bị X-Quang: tuân thủ quy định an toàn bức xạ (phòng chì, đo liều…).
2) Trang thiết bị y tế
- Thuốc cấp cứu chuyên khoa răng hàm mặt, hộp chống sốc;
- Dụng cụ, thiết bị phù hợp phạm vi hoạt động đăng ký; quy trình vô trùng;
- Phòng khám tư vấn từ xa: phải có đủ phương tiện CNTT phù hợp.
3) Nhân sự
- Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: bác sĩ có chứng chỉ hành nghề răng hàm mặt, kinh nghiệm tối thiểu 54 tháng chuyên khoa;
- Nhân sự khám chữa bệnh khác phải có chứng chỉ hành nghề; được phân công công việc đúng phạm vi.
III. MÃ NGÀNH KINH DOANH LIÊN QUAN ĐẾN NHA KHOA
Khi đăng ký doanh nghiệp, cần lựa chọn đúng mã ngành:
- 8620: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa;
- 86202: Hoạt động của các phòng khám nha khoa (tư vấn, chăm sóc răng miệng, chỉnh nha, phẫu thuật nha khoa…).
Lưu ý: Mã ngành phải được đăng ký ngay từ bước xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để thuận tiện cho các thủ tục tiếp theo.
IV. QUY TRÌNH TRIỂN KHAI THỰC TẾ – TỪ Ý TƯỞNG ĐẾN GIẤY PHÉP
- Khảo sát địa điểm (mặt bằng, PCCC, an toàn bức xạ nếu có X-Quang);
- Thiết kế – cải tạo đảm bảo diện tích phòng – buồng thủ thuật – khu chờ;
- Đăng ký doanh nghiệp tại Sở KH&ĐT;
- Mua sắm trang thiết bị theo phạm vi chuyên môn đăng ký;
- Tuyển dụng – phân công nhân sự (chuẩn bị chứng chỉ hành nghề, hợp đồng…);
- Hoàn thiện hồ sơ xin phép hoạt động tại Sở Y tế;
- Thẩm định điều kiện cơ sở vật chất – thiết bị – nhân sự;
- Nhận Giấy phép hoạt động và khai trương.
V. CHI PHÍ DỰ KIẾN & THỜI GIAN XỬ LÝ
- Đăng ký doanh nghiệp: lệ phí nhà nước + dịch vụ (nếu thuê ngoài);
- Xin Giấy phép hoạt động: lệ phí thẩm định + chi phí hồ sơ, công chứng, bản vẽ…;
- Thời gian: 3–5 ngày (ĐKKD) + khoảng 30 ngày (Giấy phép Sở Y tế).
An Đức có cung cấp gói dịch vụ trọn quy trình (thành lập – hồ sơ y tế – kế toán thuế) để bạn “nhẹ đầu” và tập trung chuyên môn.
VI. LỖI THƯỜNG GẶP KHI MỞ PHÒNG KHÁM NHA KHOA
- Chọn sai loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ không hợp lý → phát sinh chỉnh sửa;
- Thiếu chứng chỉ hành nghề của người phụ trách chuyên môn;
- Diện tích phòng – buồng thủ thuật không đạt tiêu chí tối thiểu;
- Thiếu hợp đồng xử lý rác thải y tế hoặc chưa đáp ứng PCCC;
- Danh mục kỹ thuật không khớp với trang thiết bị thực tế;
- Không chuẩn bị quy trình vô trùng, quản lý thuốc – vật tư đúng chuẩn.
VII. CHECKLIST HỒ SƠ – TẢI VỀ VÀ THAM KHẢO
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
- Điều lệ doanh nghiệp, danh sách thành viên/cổ đông;
- Chứng chỉ hành nghề, CMND/CCCD, HĐLĐ (nếu có);
- Bảng kê cơ sở vật chất, thiết bị y tế, nhân sự;
- Hợp đồng thu gom rác thải y tế, chứng nhận PCCC;
- Danh mục kỹ thuật; quy trình chuyên môn, vô trùng;
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép hoạt động phòng khám;
- Các giấy tờ kèm theo theo yêu cầu của Sở Y tế.
VIII. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
1) Mất bao lâu để mở phòng khám?
Nếu hồ sơ chuẩn và cơ sở đạt yêu cầu, thời gian điển hình 3–5 ngày (ĐKKD) + ~30 ngày (Giấy phép hoạt động).
2) Điều kiện nhân sự quan trọng nhất là gì?
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật phải có chứng chỉ hành nghề răng hàm mặt và kinh nghiệm tối thiểu 54 tháng.
3) Có cần thiết bị X-Quang ngay không?
Không bắt buộc, tùy phạm vi hoạt động. Nếu có, phải đáp ứng quy định an toàn bức xạ.
4) Tôi có thể ủy quyền làm trọn gói không?
Có. An Đức nhận dịch vụ trọn quy trình pháp lý – kế toán – thuế cho phòng khám.
IX. KẾT LUẬN & LIÊN HỆ
Việc thành lập phòng khám nha khoa không khó nếu bạn nắm đúng quy trình và chuẩn bị đủ hồ sơ theo quy định. Hãy để Đại lý thuế An Đức đồng hành từ khâu đăng ký doanh nghiệp đến xin giấy phép y tế, thiết lập hệ thống kế toán – thuế – hóa đơn điện tử cho phòng khám vận hành chuẩn ngay từ đầu.
Gọi ngay cho chúng tôi hoặc để lại yêu cầu tại website để được hỗ trợ chi tiết.
LIÊN HỆ NGAY

—
Bài viết có tham chiếu quy định pháp lý: Nghị định 109/2016/NĐ-CP.
