Những trường hợp nào người nộp thuế bị giám sát trọng điểm về thuế?

Mỗi năm, hàng triệu người nộp thuế phải đối mặt với quá trình kiểm tra và giám sát của cơ quan thuế. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều trải qua quy trình này với cùng mức độ chặt chẽ. Trong số đó, có những trường hợp được chọn để bị giám sát trọng điểm về thuế, tập trung vào một cách đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu về những trường hợp nào và tại sao người nộp thuế có thể dễ dàng trở thành đối tượng của quá trình giám sát chặt chẽ này.

1. Giám sát trọng điểm là gì?

Dựa vào quy định tại khoản 15, Điều 3 của Thông tư 31/2021/TT-BTC, giám sát trọng điểm được định nghĩa như việc cơ quan thuế thực hiện các biện pháp nghiệp vụ đối với những người nộp thuế được đánh giá có rủi ro cao về thuế hoặc không tuân thủ theo đúng quy định của pháp luật thuế trong từng lĩnh vực hoạt động và từng địa bàn cụ thể trong từng giai đoạn thời kỳ. 
Giám sát trọng điểm là gì?
Giám sát trọng điểm là gì?

2. Quy trình phân tích với người nộp thuế dưới sự giám sát trọng điểm tại trụ sở cơ quan thuế

Quá trình phân tích chuyên sâu đối với người nộp thuế thuộc trường hợp giám sát trọng điểm trong quá trình kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế được thực hiện theo các bước sau:

– Phân tích và đánh giá mức độ rủi ro: Thực hiện quá trình phân tích để đánh giá mức độ rủi ro theo các yếu tố giám sát trọng điểm. Sử dụng báo cáo tài chính và tờ khai thuế để đánh giá sự biến động theo quy định về chế độ kế toán do Bộ Tài chính ban hành. Điều này giúp xác định tính ổn định hoặc không ổn định của tình hình tài chính.

– Kiểm tra trên ứng dụng báo cáo tài chính: Tận dụng ứng dụng Báo cáo tài chính hoặc các ứng dụng khác liên quan để khai thác thông tin. Thực hiện kiểm tra thuế đánh giá và phân tích dựa trên sự biến động của các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính. Quy trình này giúp cơ quan thuế và doanh nghiệp đánh giá và kiểm tra nhanh chóng các thông tin tài chính liên quan đến thuế, từ đó đưa ra quyết định chính xác và có hiệu suất cao

– Kiểm tra theo loại thuế: So sánh các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính với tờ khai thuế và quyết toán thuế để đánh giá mức độ rủi ro về thuế. Đối với thuế GTGT, sử dụng các ứng dụng như TMS, DWH, eTax và kết quả chấm điểm rủi ro trên ứng dụng TPR để phân tích. Đối với thuế TNCN, tận dụng dữ liệu từ các ứng dụng như TMS, DWH, eTax để thực hiện rà soát và đối chiếu thông tin.

– Kiểm tra thuế tài nguyên và bảo vệ môi trường: Sử dụng tờ khai quyết toán và tờ khai thuế hàng tháng từ các ứng dụng như TMS, eTax để thực hiện phân tích và kiểm tra đối chiếu với quy định của pháp luật. Đánh giá sự phù hợp, đầy đủ, và chính xác của thông tin trong hồ sơ thuế, đồng thời phát hiện rủi ro và sai phạm.

– Phân tích tuân thủ và vi phạm gần nhất: Tận dụng dữ liệu từ hệ thống quản lý thuế để đánh giá mức độ tuân thủ và vi phạm thuế trong các năm gần đây của người nộp thuế. Thực hiện đánh giá rủi ro dựa trên lịch sử thanh tra và kiểm tra thuế của họ

– Phân tích dữ liệu từ bên thứ ba: So sánh dữ liệu từ các bên thứ ba để thực hiện phân tích và đánh giá mức độ rủi ro của người nộp thuế

– Kết luận và hướng tập trung kiểm tra: Tổng hợp kết quả phân tích chi tiết để đặc điểm và mức độ rủi ro liên quan đến giám sát trọng điểm. Hướng tập trung kiểm tra vào các điểm có mức độ rủi ro cao và các nội dung quan trọng được xác định từ quá trình phân tích.

3. Những trường hợp nào người nộp thuế bị giám sát trọng điểm về thuế?

Theo quy định tại Điều 22 của Thông tư 31/2021/TT-BTC về kiểm soát và giám sát trọng điểm đối với người nộp thuế có dấu hiệu vi phạm pháp luật thuế, đặc biệt, người nộp thuế được xem xét là thuộc diện giám sát trọng điểm về thuế nếu họ thỏa mãn ít nhất một trong những điều kiện sau đây:
– Người nộp thuế thực hiện các giao dịch qua ngân hàng có những đặc điểm đáng ngờ, theo quy định của pháp luật về phòng, chống rửa tiền có liên quan đến trốn thuế và gian lận thuế.
– Người nộp thuế hoặc người đại diện hợp pháp của họ bị khởi tố về các hành vi vi phạm liên quan đến thuế, hóa đơn, chứng từ.
– Người nộp thuế có dấu hiệu rủi ro cao về thuế, thuộc chuyên đề trọng điểm hoặc được chọn từ danh sách người nộp thuế thuộc mức không tuân thủ pháp luật thuế quy định tại Điều 10 và danh sách người nộp thuế thuộc mức rủi ro rất cao, rủi ro cao theo quy định tại khoản 1 Điều 11 Thông tư 31/2021/TT-BTC.
– Người nộp thuế không giải trình hoặc không bổ sung đầy đủ thông tin theo yêu cầu và thời hạn tại thông báo bằng văn bản của cơ quan thuế.
Theo đó, các cấp cơ quan thuế chịu trách nhiệm theo dõi, giám sát, và thực hiện các biện pháp quản lý thuế phù hợp với từng trường hợp được nêu trên. Tổng cục Thuế cụ thể hóa quy trình thu thập và phân tích thông tin, xác định trọng điểm giám sát, và triển khai các biện pháp giám sát phù hợp với quy định của pháp luật trong từng giai đoạn thời kỳ

4. Áp dụng quản lý rủi ro đối với người nộp thuế là cá nhân như thế nào?

 Đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh

– Nguy cơ cao: Thực hiện một hoặc sự kết hợp của các biện pháp sau đây
+ Kiểm tra, rà soát và xác minh các thông tin liên quan để cơ sở xác định lại doanh thu và mức thuế của hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh;
+ Xây dựng danh sách kiểm tra và thực hiện khảo sát để xác định lại doanh thu, mức thuế của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh, cũng như kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các tổ chức có liên quan.
– Nguy cơ trung bình: Tự chọn một cách ngẫu nhiên và đưa vào danh sách khảo sát doanh thu của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh; sau đó, tiếp tục thực hiện việc phân loại nguy cơ cho kỳ đánh giá tiếp theo;
– Nguy cơ thấp: Bảo quản hồ sơ và thực hiện việc phân loại mức độ nguy cơ cho chu kỳ đánh giá tiếp theo.

Đối với cá nhân có các khoản thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân

– Nguy cơ cao: Đưa vào danh sách kiểm tra, thực hiện xác minh thực tế và tổ chức thực hiện kiểm tra theo quy định hiện hành;
– Nguy cơ trung bình và nguy cơ thấp: Bảo quản hồ sơ và thực hiện việc phân loại mức độ nguy cơ cho chu kỳ đánh giá tiếp theo
Khi cá nhân có các khoản thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân thông qua tổ chức chi trả thu nhập, quá trình kiểm soát được thực hiện thông qua việc phân tích các dấu hiệu rủi ro của tổ chức chi trả thu nhập.

Đối với cá nhân có thu nhập liên quan đến đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất.

– Nguy cơ cao: Tiến hành phân tích hồ sơ và lập danh sách để trình thủ trưởng cơ quan thuế kế hoạch kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế. Thực hiện kiểm tra hồ sơ khai thuế tại trụ sở cơ quan thuế theo quy định hiện hành đối với cá nhân và tổ chức có liên quan. 
– Nguy cơ trung bình và nguy cơ thấp: Bảo quản hồ sơ và thực hiện việc phân loại mức độ nguy cơ cho chu kỳ đánh giá tiếp theo.
Trên đây là một số tình huống mà người nộp thuế có thể bị giám sát trọng điểm. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để giải quyết các thủ tục, chúng tôi là lựa chọn mà bạn có thể tin tưởng. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ kế toán trọn gói để hỗ trợ doanh nghiệp của bạn.